Chất lượng học sinh cuối HKI năm học 2021-2022

Chất lượng học sinh cuối HKI năm học 2021-2022

Danh sách file:

Chất lượng học sinh cuối HKI năm học 2021-2022

 THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC - HỌC KÌ I
 Năm học :Năm học: …  
 Trường :   
1. Chất lượng giáo dục         
 Sĩ sốLớp 1  
Tổng sốTrong tổng số  
NữDân tộcNữ dân tộcLớp ghépKhuyết tật  
I. Kết quả học tập         
1. Tiếng Việt231231109261701  
Hoàn thành tốt 15182191300  
Hoàn thành 78277400  
Chưa hoàn thành 200001  
2. Toán231231109261701  
Hoàn thành tốt 17488221400  
Hoàn thành 55214300  
Chưa hoàn thành 200001  
3. Đạo đức231231109261701  
Hoàn thành tốt 17392231500  
Hoàn thành 58173201  
Chưa hoàn thành 000000  
4. Tự nhiên và Xã hội231231109261701  
Hoàn thành tốt 16788211400  
Hoàn thành 64215301  
Chưa hoàn thành 000000  
5. Nghệ thuật (Âm nhạc)231231109261701  
Hoàn thành tốt 15179181100  
Hoàn thành 80308601  
Chưa hoàn thành 000000  
6. Nghệ thuật (Mĩ thuật)231231109261701  
Hoàn thành tốt 14887201400  
Hoàn thành 83226301  
Chưa hoàn thành 000000  
7. Hoạt động trải nghiệm231231109261701  
Hoàn thành tốt 15081211400  
Hoàn thành 81285301  
Chưa hoàn thành 000000  
8. Giáo dục thể chất231231109261701  
Hoàn thành tốt 13970181200  
Hoàn thành 92398501  
Chưa hoàn thành 000000  
9. Ngoại ngữ231231109261701  
Hoàn thành tốt 1035412800  
Hoàn thành 1285514901  
Chưa hoàn thành 000000  
10. Tiếng dân tộc231000000  
Hoàn thành tốt 000000  
Hoàn thành 000000  
Chưa hoàn thành 000000  
II. Năng lực cốt lõi         
Năng lực chung         
Tự chủ và tự học231231109261701  
Tốt 17895241600  
Đạt 53142101  
Cần cố gắng 000000  
Giao tiếp và hợp tác231231109261701  
Tốt 17895241600  
Đạt 53142101  
Cần cố gắng 000000  
Giải quyết vấn đề và sáng tạo231231109261701  
Tốt 17996241600  
Đạt 52132101  
Cần cố gắng 000000  
Năng lực đặc thù         
Ngôn ngữ231231109261701  
Tốt 18096231500  
Đạt 51133201  
Cần cố gắng 000000  
Tính toán231231109261701  
Tốt 18095231500  
Đạt 51143201  
Cần cố gắng 000000  
Khoa học231231109261701  
Tốt 17894231500  
Đạt 53153201  
Cần cố gắng 000000  
Thẩm mĩ231231109261701  
Tốt 17894231500  
Đạt 53153201  
Cần cố gắng 000000  
Thể chất231231109261701  
Tốt 197102241600  
Đạt 3472101  
Cần cố gắng 000000  
III. Phẩm chất chủ yếu         
Yêu nước231231109261701  
Tốt 217106261701  
Đạt 1430000  
Cần cố gắng 000000  
Nhân ái231231109261701  
Tốt 218106261701  
Đạt 1330000  
Cần cố gắng 000000  
Chăm chỉ231231109261701  
Tốt 17992221400  
Đạt 52174301  
Cần cố gắng 000000  
Trung thực231231109261701  
Tốt 230109261701  
Đạt 100000  
Cần cố gắng 000000  
Trách nhiệm231231109261701  
Tốt 19698231500  
Đạt 35113201  
Cần cố gắng 000000  
IV. Khen thưởng231000000  
- Giấy khen cấp trường 000000  
- Giấy khen cấp trên 000000  
V. HSDT được trợ giảng0000000  
VI. HS.K.Tật1100001  
VII. HS bỏ học kỳ I0000000  
+ Hoàn cảnh GĐKK0000000  
+ KK trong học tập0000000  
+ Xa trường, đi lại K.khăn0000000  
+ Thiên tai, dịch bệnh0000000  
+ Nguyên nhân khác0000000  
          
 
2. Điểm số học sinh        
 Sĩ sốLớp 1 
Tổng sốTrong tổng số 
NữDân tộcNữ dân tộcLớp ghépKhuyết tật 
I. Kết quả học tập        
1. Tiếng Việt231231109261701 
Điểm 10 43285200 
Điểm 9 10853141100 
Điểm 8 53237400 
Điểm 7 1540000 
Điểm 6 610000 
Điểm 5 400000 
Dưới điểm 5 200001 
2.Toán231231109261701 
Điểm 10 57328600 
Điểm 9 1175614800 
Điểm 8 43162200 
Điểm 7 952100 
Điểm 6 200000 
Điểm 5 100000 
Dưới điểm 5 200001 
         
          
 
       THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC - HỌC KÌ I   
        Năm học :   
        Trường :            
1. Chất lượng giáo dục                               
 Tổng số học sinhLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5
Tổng sốTrong tổng sốTổng sốTrong tổng sốTổng sốTrong tổng sốTổng sốTrong tổng sốTổng sốTrong tổng số
NữDân tộcNữ dân tộcLớp ghépKhuyết tậtNữDân tộcNữ dân tộcLớp ghépKhuyết tậtNữDân tộcNữ dân tộcLớp ghépKhuyết tậtNữDân tộcNữ dân tộcLớp ghépKhuyết tậtNữDân tộcNữ dân tộcLớp ghépKhuyết tật
I. Kết quả học tập113023110926170121210629130321711229150226413824120220610524901
1. Tiếng Việt113023110926170121210629130321711229150226413824120220610524901
Hoàn thành tốt66015182191300134771680013590171200119795200121779400
Hoàn thành4647827740074291350182221230214559191002852815501
Chưa hoàn thành6200001400002000000000000000000
2. Toán10962311092617012121062913031839827150226413824120220610524901
Hoàn thành tốt70217488221400154841810011187216100015793840099569300
Hoàn thành3895521430056221130165261150210645168021074915601
Chưa hoàn thành5200001200001000000100000000000
3. Đạo đức113023110926170121210629130321711229150226413824120220610524901
Hoàn thành tốt837173922315001729623120014392181200187114158001629714700
Hoàn thành29258173201391061027420113027724940244810201
Chưa hoàn thành1000000100001000000000000000000
4. Tự nhiên và Xã hội660231109261701212106291303217112291502            
Hoàn thành tốt470167882114001689222110113586171200            
Hoàn thành1896421530143147201822612302            
Chưa hoàn thành1000000100001000000            
5. Khoa học470                  26413824120220610524901
Hoàn thành tốt300                  16497138001368112500
Hoàn thành170                  1004111402702412401
Chưa hoàn thành0                  000000000000
6. Lịch sử và Địa lý470                  26413824120220610524901
Hoàn thành tốt256                  1669712500905710500
Hoàn thành214                  9841127021164814401
Chưa hoàn thành0                  000000000000
7. Âm nhạc113023110926170121210629130321711229150226413824120220610524901
Hoàn thành tốt726151791811001619523120113389181200156106117001258510500
Hoàn thành40380308601501161018423113021083213502812014401
Chưa hoàn thành1000000100001000000000000000000
8. Mĩ thuật113023110926170121210629130321711229150226413824120220610524901
Hoàn thành tốt750148872014001709824120013994171300161105127001328511600
Hoàn thành3798322630141851027818122021033312502742013301
Chưa hoàn thành1000000100001000000000000000000
9. Thủ công, Kĩ thuật68700000000000021711229150226413824120220610524901
Hoàn thành tốt47800000000000014190171300176111148001619315700
Hoàn thành20900000000000076221220288271040245129201
Chưa hoàn thành0000000000000000000000000000000
10. Thể dục113023110926170121210629130321711229150226413824120220610524901
Hoàn thành tốt768139701812001689423110012080151200188114137001539515800
Hoàn thành361923985014312620297321430276241150253109101
Chưa hoàn thành1000000100001000000000000000000
11. Ngoại ngữ10942311092617011769225120221711229150226413824120220610524901
Hoàn thành tốt56710354128001106514700110691511001227574001227210400
Hoàn thành526128551490165271150110743144021426317802843314501
Chưa hoàn thành1000000100001000000000000000000
12. Tin học68400000000000021411127150126413824120220610524901
Hoàn thành tốt47200000000000014983181100183101178001408115500
Hoàn thành212000000000000652894018137740266249401
Chưa hoàn thành0000000000000000000000000000000
13. Tiếng dân tộc0000000000000000000000000000000
Hoàn thành tốt0000000000000000000000000000000
Hoàn thành0000000000000000000000000000000
Chưa hoàn thành0000000000000000000000000000000
II. Năng lực                               
Tự phục vụ tự quản68700000000000021711229150226413824120220610524901
Tốt5870000000000001981062715002041181780018510320900
Đạt1000000000000001962002602074022124001
Cần cố gắng0000000000000000000000000000000
Hợp tác68700000000000021711229150226413824120220610524901
Tốt57100000000000017810023140020912418100018410019700
Đạt11600000000000039126102551462022255201
Cần cố gắng0000000000000000000000000000000
Tự học và giải quyết vấn đề68700000000000021711229150226413824120220610524901
Tốt532000000000000187105261500187109188001589314600
Đạt155000000000000307300277296402481210301
Cần cố gắng0000000000000000000000000000000
III. Phẩm chất0                              
Chăm học chăm làm68700000000000021711229150226413824120220610524901
Tốt544000000000000195106261500193114168001569214600
Đạt143000000000000226300271248402501310301
Cần cố gắng0000000000000000000000000000000
Tự tin trách nhiệm68700000000000021711229150226413824120220610524901
Tốt59100000000000018710223140020512118110119910423901
Đạt960000000000003010610259176101711000
Cần cố gắng0000000000000000000000000000000
Trung thực kỷ luật68700000000000021711229150226413824120220610524901
Tốt66000000000000021611228150223913022120020510523901
Đạt270000000000001010002582002101000
Cần cố gắng0000000000000000000000000000000
Đoàn kết yêu thương68700000000000021711229150226413824120220610524901
Tốt68500000000000021711229150226213824120120610524901
Đạt2000000000000000000200001000000
Cần cố gắng0000000000000000000000000000000
IV. Khen thưởng0000000000000000000000000000000
- Giấy khen cấp trường0000000000000000000000000000000
- Giấy khen cấp trên0000000000000000000000000000000
VI. HSDT được trợ giảng   0000  0000                  
VII. HS.K.Tật910000 30000 20100 20000 10000 
VIII. HS bỏ học kỳ I0000000000000000000000000000000
+ Hoàn cảnh GĐKK0000000000000000000000000000000
+ KK trong học tập0000000000000000000000000000000
+ Xa trường, đi lại K.khăn0000000000000000000000000000000
+ Thiên tai, dịch bệnh0000000000000000000000000000000
+ Nguyên nhân khác0000000000000000000000000000000
         
 
2. Điểm số học sinh                              
 Tổng số học sinhLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5
Tổng sốTrong tổng sốTổng sốTrong tổng sốTổng sốTrong tổng sốTổng sốTrong tổng sốTổng sốTrong tổng số
NữDân tộcNữ dân tộcLớp ghépKhuyết tậtNữDân tộcNữ dân tộcLớp ghépKhuyết tậtNữDân tộcNữ dân tộcLớp ghépKhuyết tậtNữDân tộcNữ dân tộcLớp ghépKhuyết tậtNữDân tộcNữ dân tộcLớp ghépKhuyết tật
I. Kết quả học tập113023110926170121210629130321711229150226413824120220610524901
1. Tiếng Việt113023110926170121210629130321711229150226413824120220610524901
Điểm 101724328520043303100423555002218000022162100
Điểm 9489108531411009248148009355127009761520099617300
Điểm 826653237400452094005319730065311060050194200
Điểm 7128154000018710001924000501974002688301
Điểm 6476100006010016100002272002712000
Điểm 522400000411000401002820000201000
Dưới điểm 56200001400002000000000000000000
2.Toán113023110926170121210629130321711229150226413824120220610524901
Điểm 102705732860055337400563295006848220034192000
Điểm 94441175614800995111601744475008945620065377300
Điểm 82004316220026115100391654005623840136203100
Điểm 7116952100188410023820003013740036146300
Điểm 6522000001032100115310015700011473201
Điểm 54310000020000114730025210002183000
Dưới điểm 55200001200001000000100000000000
3. Khoa học470                  26413824120220610524901
Điểm 10120                  7145430049304200
Điểm 9180                  9352950087518300
Điểm 874                  4221410032115201
Điểm 755                  371662011853100
Điểm 625                  15311011042000
Điểm 516                  6100001042100
Dưới điểm 50                  000000000000
4. Lịch sử và Địa lý470                  26413824120220610524901
Điểm 1070                  4932640021172100
Điểm 9186                  11765610069408400
Điểm 8100                  6526850035152000
Điểm 765                  3013420235173100
Điểm 628                  2100002685201
Điểm 521                  1100002084100
Dưới điểm 50                  000000000000
5. Ngoại ngữ98715875161001142721890221711229150226413824120220610524901
Điểm 101792011110031204200322454005338000043284200
Điểm 933151266300542864007845107006937740079446200
Điểm 82224217430040205300482174005226620040194100
Điểm 71222715430052200024122000462353022073101
Điểm 6571150000720000115100017621001153200
Điểm 575711001401001245400227842001324100
Dưới điểm 51000000100001000000000000000000
6. Tin học68400000000000021411127150126413824120220610524901
Điểm 1026900000000000085461160010966620075477400
Điểm 92030000000000006437750074351160065348100
Điểm 877000000000000281543002815210121101000
Điểm 760000000000000186410023911001974200
Điểm 656000000000000187100019832001963100
Điểm 5190000000000001000011151001711101
Dưới điểm 50000000000000000000000000000000
7. Tiếng dân tộc0000000000000000000000000000000
Điểm 100000000000000000000000000000000
Điểm 90000000000000000000000000000000
Điểm 80000000000000000000000000000000
Điểm 70000000000000000000000000000000
Điểm 60000000000000000000000000000000
Điểm 50000000000000000000000000000000
Dưới điểm 50000000000000000000000000000000
         
          
 
         
     
    
       
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
          
Lượt xem: 180
Nguồn:thmoche.thainguyen.edu.vn Copy link
Bài tin liên quan
Chính phủ điện tử
Tin đọc nhiều
Liên kết website
Thống kê truy cập
Hôm nay : 3
Hôm qua : 31
Tháng 04 : 306
Năm 2024 : 2.072